| 12101 |
Rút gọn |
v(0.022*10^6-0.0042*10^6i) |
|
| 12102 |
Rút gọn |
v(16m^7) |
|
| 12103 |
Rút gọn |
v(5)( căn bậc hai của 5+y căn bậc hai của 10) |
|
| 12104 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 45/(7y) |
|
| 12105 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (120ft)^2+(30ft)^2 |
|
| 12106 |
Rút gọn |
căn bậc hai của ((3000*4)/300)/p |
|
| 12107 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (2/3-4/3)(5/4-3/4) |
|
| 12108 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (5/8-9/16)÷(1+9/16) |
|
| 12109 |
Rút gọn |
căn bậc hai của b^3 |
|
| 12110 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (z^2-2zy+y^2)(z+y)^2 |
|
| 12111 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1-(7/64+6/8) |
|
| 12112 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12*12+16*16 |
|
| 12113 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (2(4)(6))+6 |
|
| 12114 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 210*(210-100)*(210-90)*(210-130) |
|
| 12115 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 306 |
|
| 12116 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (60)(0.07)(1-0.07) |
|
| 12117 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (8c-8)+4 |
|
| 12118 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 0.0009 |
|
| 12119 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 0.625 |
|
| 12120 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36m^2n^2 |
|
| 12121 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (12-(-2))^2+(-8-10)^2 |
|
| 12122 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (-144)^2-4*16*288 |
|
| 12123 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (-19)^2 |
|
| 12124 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 9b^6 |
|
| 12125 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (5120*0.006)^2+(5120*0.006)^2 |
|
| 12126 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (-5+4)^2+(9-5)^2 |
|
| 12127 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (-5y)^2+(-5y)^2-5y |
|
| 12128 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (-6.8-8.5)^2+(7.1+3.6)^2 |
|
| 12129 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (a-8)^2 |
|
| 12130 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (ab)^2 |
|
| 12131 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (c-2)^2 |
|
| 12132 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (-q)^2 |
|
| 12133 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 144p^6q^8r^10 |
|
| 12134 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (1/8)/(( căn bậc hai của 4)/1) |
|
| 12135 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (20a^2)/81 |
|
| 12136 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (3^(n-1)+1)/(3^(1-n)+1) |
|
| 12137 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (a^5)/45 |
|
| 12138 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (abc^-2)/(8b^2c) |
|
| 12139 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (b^4)/(25a^8) |
|
| 12140 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (g^3)/(7g) |
|
| 12141 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (p^12)/64 |
|
| 12142 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (r^4)/25 |
|
| 12143 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (r^6)/25 |
|
| 12144 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (s^2+1)/(s^2+4) |
|
| 12145 |
Rút gọn |
arccos(2/(( căn bậc hai của 9)( căn bậc hai của 38))) |
|
| 12146 |
Rút gọn |
(ctgL+tgL)/(ctgL-tgL) |
|
| 12147 |
Rút gọn |
(d-3)/(4-d) |
|
| 12148 |
Rút gọn |
(f(10)-f*1)/9 |
|
| 12149 |
Rút gọn |
(f(2)-f*0)/(2-0) |
|
| 12150 |
Rút gọn |
(f(2.1)-f*2)/0.1 |
|
| 12151 |
Rút gọn |
(8y^6-10y^4)/(2y) |
|
| 12152 |
Rút gọn |
(8y^7)/(2y^4) |
|
| 12153 |
Rút gọn |
8/(9/6s) |
|
| 12154 |
Rút gọn |
15/(25m^2-10m^2) |
|
| 12155 |
Rút gọn |
15/42*(simplify) |
|
| 12156 |
Rút gọn |
(a-2b)/4 |
|
| 12157 |
Rút gọn |
(a-3b)/(15a^2+45ab) |
|
| 12158 |
Rút gọn |
(ab)/(a^2b-ab^2) |
|
| 12159 |
Rút gọn |
(ab+3a-6b-18)/(b^2-9) |
|
| 12160 |
Rút gọn |
(a*(a căn bậc hai của 2))/(a căn bậc hai của 3) |
|
| 12161 |
Rút gọn |
(b+ căn bậc hai của by)/( căn bậc hai của b+ căn bậc hai của y) |
|
| 12162 |
Rút gọn |
((b+2)/(b-1))÷((b+4)/(b^2+4b-5)) |
|
| 12163 |
Rút gọn |
(b+7)/(b^2+8b+7) |
|
| 12164 |
Rút gọn |
((b+7)/(b-1))÷((b-8)/(b+5)) |
|
| 12165 |
Rút gọn |
(b-4)/6 |
|
| 12166 |
Rút gọn |
(b-5)/(2b-10) |
|
| 12167 |
Rút gọn |
(c/(c-k))÷(d/(k-c)) |
|
| 12168 |
Rút gọn |
((c+3)/(c^2+4c-32))÷((2c^2+6c)/(2c^2-7c-4)) |
|
| 12169 |
Rút gọn |
(c-5)/(c^2+3c-40) |
|
| 12170 |
Rút gọn |
(5a^2-8a)/(25a-40) |
|
| 12171 |
Rút gọn |
((5a^3b^3)/(49a^2b))÷((25a^4b)/(105a^6b^3)) |
|
| 12172 |
Rút gọn |
((5a^4b^2)/(16a^2b))÷((25a^2b)/(60a^3b^2)) |
|
| 12173 |
Rút gọn |
(5b^4)/(14a^5) |
|
| 12174 |
Rút gọn |
((5b^4)/(6a^4b))÷(b/(4a^3)) |
|
| 12175 |
Rút gọn |
(5pi^2-5pi)/(2pi-2) |
|
| 12176 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 2)/(4 căn bậc hai của 18) |
|
| 12177 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 3-2)/( căn bậc hai của 3+1) |
|
| 12178 |
Rút gọn |
(3z+12y)/(6y) |
|
| 12179 |
Rút gọn |
(4(3-v)(2v)-(v^2(-4)))/(4(3-v)^2) |
|
| 12180 |
Rút gọn |
4.33/(2.17+ căn bậc hai của 2.94) |
|
| 12181 |
Rút gọn |
(4(a^2b)^3*(3a^-5b^-2))/(6ab) |
|
| 12182 |
Rút gọn |
(4a^2c^2-9a^2)/(8a^2c^2-18a^2) |
|
| 12183 |
Rút gọn |
(-4a^2b+8a^3b^2-12a^3b)/(-4a^2b) |
|
| 12184 |
Rút gọn |
(4a^3-(4(a+h)^3))/h |
|
| 12185 |
Rút gọn |
(4a^4+5a^3-16a^2-5a+20)/(a^2-2) |
|
| 12186 |
Rút gọn |
(4b^2-a^2)/(2b-a) |
|
| 12187 |
Rút gọn |
(4m^2+11m-3)/(3m^2+4m-15) |
|
| 12188 |
Rút gọn |
(4m^2-8mn)/(4mn) |
|
| 12189 |
Rút gọn |
(4t^2+16t+16)/(16t^2-16t-96) |
|
| 12190 |
Rút gọn |
(4t^3-t^2+4t-1)/(4t-1) |
|
| 12191 |
Rút gọn |
(-4- căn bậc hai của -18)/2 |
|
| 12192 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 225y^3)/(7 căn bậc hai của 3y^-1) |
|
| 12193 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 12) |
|
| 12194 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 8) |
|
| 12195 |
Rút gọn |
(4- căn bậc hai của -48)/2 |
|
| 12196 |
Rút gọn |
(4v^3*( căn bậc hai của u)^2)/1 |
|
| 12197 |
Rút gọn |
(4y^2+14y-30)/(y+5) |
|
| 12198 |
Rút gọn |
((4y^2+8y-252)/(y^2-9y+14))÷((5y^2+48y+27)/(15y^2-21y-18)) |
|
| 12199 |
Rút gọn |
((4y^2-25)/10)÷((18y-45)/18) |
|
| 12200 |
Rút gọn |
(4y^3z^7)/(y^5z) |
|